Keo Dowsil 791 Silicone Weatherproofing Sealant là keo trám silicone một thành phần lưu hóa trung tính có mô-đun thấp. Dowsil 791 đặc biệt thích hợp cho các công việc về kính nói chung và chống thấm tường kính, mặt tiền các tòa nhà.
Tải file thông số kỹ thuật: TDS | SDS
Đặc tính keo Dowsil 791 Silicone Weatherproofing Sealant
- Ít mùi
- Lưu hóa trung tính
- Đạt tiêu chuẩn ISO 11600-F&G-25LM
- Chịu được xê dịch, rung động lên tới ± 50% mối nối
- Chịu được Ozone, bức xạ tia UV và nhiệt độ khắc nghiệt
- Phù hợp cho các mối nối giãn nở và mối nối chuyển động khác
Ứng dụng
- Keo chịu thời tiết Dowsil 791 là keo dán gốc trung tính một thành phần được thiết kế cho nhiều ứng dụng dán kính, chống chịu thời tiết.
- Đặc biệt phù hợp thi công chống thấm các vách kính, mặt tiền tòa nhà cao tầng
Hạn chế
- Không sử dụng keo chống thấm thời tiết Dowsil 791 trên các bề mặt bitum, bề mặt gốc cao su tự nhiên, choloroprene hoặc EPDM hoặc trên vật liệu xây dựng, nhựa dẻo có thể làm chảy dầu và chất hóa dẻo hoặc dung môi
- Không sử dụng trong không gian kín hoàn toàn vì keo 791 cần có độ ẩm không khi để khô cứng
- Không sử dụng cho các mối nối chìm, các mối nối bị tác động vật lý hoặc mài mòn
- Có thể xảy ra hiện tượng chảy nước trên các bề mặt xốp như bê tông, đá cẩm thạch, đá granit hoặc các loại đá tự nhiên khác. Trên các bề mặt nhạy cảm, cần tiến hành thử nghiệm cụ thể.
- Không sử dụng cho các vị trí tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
- Không khuyến khích sử dụng Dowsil 791 cho việc lắp đặt kính kết cấu, hoặc lắp kính cách nhiệt
Sản phẩm không được thử nghiệm và không phù hợp sử dụng cho các mục đích về y tế hoặc dược phẩm.
Thông số kỹ thuật của keo Dowsil 791 Silicone Weatherproofing Sealant
Tiêu chuẩn | Diễn giải | Kết quả |
Gốc | Kiềm | |
Nhiệt độ thi công | +20°C đến +40°C | |
CTM1 97B | Trọng lượng riêng | 1.05 |
CTM 364C | Tốc độ đùn | 222 g/phút |
CTM98B | Thời gian tạo màng (23°C, 50% R.H) | 20 phút |
CTM 95A | Thời gian khô bề mặt (23°C, 50% R.H) | 30 phút |
CTM 663A | Tốc độ khô (23°C, 50% R.H) | 1 ngày 2mm, 3 ngày 3mm |
2 mm thickness S2 dumb-bells (ISO2 37/DIN3 53 504) | ||
CTM 137A | Mô-dun 100% | 0.465 Mpa |
CTM 137A | Độ bền kéo | 1.9 Mpa |
CTM 137A | Độ giãn tối đa | 700% |
12x12x50 mm size T.A. joint (ISO 8339/DIN 2-8339) | ||
CTM 677 | Mô-dun 100% | 0.35 Mpa |
CTM 677 | Độ bền kéo | 0.75 Mpa |
CTM 677 | Độ giãn tối đa | 380% |
CTM 99E | Độ cứng (Shore A) | 29 |
ISO 7389 | Khả năng hồi phục đàn hồi | >90 % |
ISO 9047 | Khả năng chịu rung động, xê dịch | ± 50% |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.